Có 2 kết quả:
假戏真唱 jiǎ xì zhēn chàng ㄐㄧㄚˇ ㄒㄧˋ ㄓㄣ ㄔㄤˋ • 假戲真唱 jiǎ xì zhēn chàng ㄐㄧㄚˇ ㄒㄧˋ ㄓㄣ ㄔㄤˋ
jiǎ xì zhēn chàng ㄐㄧㄚˇ ㄒㄧˋ ㄓㄣ ㄔㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fiction comes true
(2) play-acting that turns into reality
(2) play-acting that turns into reality
Bình luận 0
jiǎ xì zhēn chàng ㄐㄧㄚˇ ㄒㄧˋ ㄓㄣ ㄔㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fiction comes true
(2) play-acting that turns into reality
(2) play-acting that turns into reality
Bình luận 0